Với tỷ lệ hồ sơ được chấp nhận định cư lên tới 99 – 100%, ngành Y tá luôn dẫn đầu danh sách Top 30 nghề định cư nhiều nhất New Zealand và trở thành mục tiêu theo đuổi của hàng ngàn du học sinh quốc tế. Cùng hocbongnz.com tìm hiểu sâu hơn về nghề Y tá tại New Zealand với bài viết dưới đây!

Giới thiệu chung về nghề Y tá tại New Zealand
Theo Immigration New Zealand (số liệu 2018/2019), nghề Y tá đứng đầu trong danh sách Top 30 ngành nghề định cư nhiều nhất New Zealand. Cụ thể, các nhóm ngành Nurse (Aged Care) xếp vị trí đầu tiên, Resident Medical Ocer ở vị trí thứ 12, Registered Nurse (Medical) và Registered Nurse (Critical Care & Emergency) lần lượt đứng thứ 20, 21 và Registered Nurse (Perioperative) xếp thứ 23. Sinh viên ngành Y tá có tỷ lệ hồ sơ định cư được chấp nhận gần như tuyệt đối, lên tới 99 – 100%, riêng ngành Nurse (Aged care) đã có tới 634 hồ sơ được chấp nhận.
Chất lượng cuộc sống tại New Zealand liên tục được nâng cao, kéo theo dịch vụ chăm sóc sức khỏe tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, New Zealand đang thiếu trầm trọng lực lượng y tá, điều dưỡng chăm sóc sức khỏe cho các bệnh nhân. Vậy nên sinh viên ngành này sau khi tốt nghiệp luôn có nhiều cơ hội để lựa chọn làm việc và nhận được mức lương thưởng và phúc lợi hấp dẫn.
=>> Tham khảo thêm 1 số khóa học ngành y tá New Zealand
Thông tin nghề Y tá tại New Zealand
Nhóm nghề Registered Nurse
Thông tin cơ bản theo ANZSCO Version 1.3
Y tá chăm sóc, điều dưỡng cho bệnh nhân trong bệnh viện, chăm sóc người lớn tuổi, tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe khác và trong các cơ sở cộng đồng.
- Bằng cấp và kỹ năng chỉ định:
Ở New Zealand:
Hầu hết các ngành nghề trong nhóm này có mức độ kỹ năng tương đương với bằng cử nhân hoặc bằng cấp cao hơn. Trong một số trường hợp, kinh nghiệm liên quan và/ hoặc đào tạo trực tiếp với công việc (on-the-job training) có thể được yêu cầu ngoài bằng cấp chính thức (Kỹ năng cấp 1 của ANZSCO).
Đăng ký hành nghề và các giấy phép khác là yêu cầu bắt buộc.
- Nhiệm vụ bao gồm:
– Đánh giá, lập kế hoạch, triển khai thực hiện và chăm sóc cho bệnh nhân theo những tiêu chuẩn và thực thi điều dưỡng được chấp nhận.
– Làm việc với sự tư vấn của các Chuyên gia Y tế và các thành viên của các nhóm, điều phối việc chăm sóc bệnh nhân
– Cung cấp các biện pháp can thiệp, điều trị và trị liệu như dùng thuốc, theo dõi và đáp ứng với kế hoạch điều trị, chăm sóc
– Tăng cường sức khỏe và hỗ trợ phòng ngừa bệnh tật bằng cách tham gia vào hoạt động đào tạo về sức khỏe và các hoạt động cải thiện sức khỏe khác
– Tư vấn và cung cấp thông tin cho bệnh nhân và gia đình về việc điều trị và chăm sóc các vấn đề sức khỏe
– Giám sát và điều phối công việc của điều dưỡng viên (Enrolled Nurses) và các nhân viên y tế khác
Mô tả nghề Nurse (Aged care), mã số ANZSCO 254412
– Nurse (Aged care) cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng cho người cao tuổi trong các cơ sở cộng đồng, tại cơ sở chăm sóc người cao tuổi, làng hưu trí và cơ sở chăm sóc sức khỏe khác. Đăng ký hành nghề hoặc giấy phép là yêu cầu bắt buộc.
– Skill Level 1
– Chuyên ngành: Registered Nurse (Gerontology)
Mô tả nghề Registered Nurse (Medical), mã số ANZSCO 254418
– Registered Nurse (Medical) cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng cho bệnh nhân mắc các bệnh như nhiễm trùng, rối loạn chuyển hóa và thoái hóa, những công việc cần can thiệp y tế trong một loạt các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chăm sóc người già và cộng đồng. Đăng ký hành nghề hoặc giấy phép là yêu cầu bắt buộc.
– Skill Level 1
Mô tả nghề 254415 Registered Nurse (Critical Care and Emergency), mã số ANZSCO 254415
– Registered Nurse (Critical Care and Emergency) cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng cho bệnh nhân bị bệnh nặng và bệnh nhân có sức khỏe không ổn định sau chấn thương, phẫu thuật hoặc trong giai đoạn cấp tính của bệnh, tích hợp thiết bị công nghệ mới vào việc chăm sóc tại các cơ sở như đơn vị phụ thuộc cao (high dependency unit), phòng chăm sóc đặc biệt, khoa cấp cứu hoặc dịch vụ hồi phục. Đăng ký hành nghề hoặc giấy phép là yêu cầu bắt buộc.
– Skill Level 1
– Chuyên ngành: Registered Nurse (Acute Care), Registered Nurse (Emergency/Trauma), Registered Nurse (High Dependency), Registered Nurse (Neonatal Intensive Care), Registered Nurse (Paediatric Intensive Care)
Mô tả nghề 254415 Registered Nurse (Perioperative), mã số ANZSCO 254423
– Registered Nurse (Perioperative), tên gọi khác là Operating Room Nurse, cung cấp dịch vụ chăm sóc, điều dưỡng cho bệnh nhân trước, trong và ngay sau phẫu thuật, đánh giá tình trạng của bệnh nhân, lên kế hoạch chăm sóc, điều dưỡng để can thiệp phẫu thuật, duy trì môi trường an toàn và thoải mái, hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê (Surgeons và Anaesthetists) trong quá trình phẫu thuật, theo dõi tình trạng phục hồi của bệnh nhân. Đăng ký hành nghề hoặc giấy phép là yêu cầu bắt buộc.
– Skill Level 1
– Chuyên ngành: Registered Nurse (Anaesthetic), Registered Nurse (Operating Room), Registered Nurse (Recovery)

Lương thưởng và phúc lợi
Với nhu cầu ngày càng gia tăng cùng với tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực giàu kinh nghiệm, y tá là nghề nghiệp có nhiều cơ hội phát triển tại New Zealand
- Một registered nurses mới tốt nghiệp có thu nhập NZD$54.000/năm
- Một Senior registered nurses có thu nhập NZD$79.000- $130.000/năm
(Nguồn: DHB/NZNO, 2019)
Nhóm nghề General practitioners and resident medical officers
Thông tin cơ bản theo ANZSCO Version 1.3
Bác sĩ đa khoa và cán bộ y tế nội trú (General practitioners and resident medical officers) chẩn đoán và điều trị các bệnh về thể chất và tinh thần, rối loạn và chấn thương, đề nghị phương án phòng ngừa, giới thiệu bệnh nhân đến các bác sĩ chuyên khoa, nhân viên y tế khác, nhân viên hỗ trợ xã hội.
- Bằng cấp và kỹ năng chỉ định:
Ở New Zealand:
Hầu hết các ngành nghề trong nhóm này có mức độ kỹ năng tương đương với bằng cử nhân hoặc bằng cấp cao hơn và ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc tại bệnh viện. (Kỹ năng cấp 1 của ANZSCO).
Đăng ký hành nghề và các giấy phép khác là yêu cầu bắt buộc.
- Nhiệm vụ bao gồm:
– Tiến hành kiểm tra và tìm hiểu tình trạng bệnh nhân để xác định bản chất của hiện tượng rối loạn và bệnh tật, ghi lại thông tin y tế của bệnh nhân
– Yêu cầu xét nghiệm, chụp X-quang và thực hiện các thủ tục chẩn đoán khác, diễn giải kết quả để hỗ trợ chẩn đoán
– Chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân, kê đơn và quản lý các phương pháp điều trị, thuốc men và các biện pháp điều trị khác
– Theo dõi tiến triển của bệnh nhân và phản ứng với việc điều trị
– Tư vấn về chế độ ăn uống, tập thể dục và các thói quen khác giúp phòng ngừa và điều trị bệnh
– Giới thiệu bệnh nhân, và trao đổi thông tin y tế với các bác sĩ chuyên khoa
– Báo cáo số liệu tình trạng sinh đẻ và tử vong, và các bệnh cần lưu ý cho cơ quan chính phủ
– Sắp xếp cho bệnh nhân nhập viện
Mô tả nghề Resident Medical Officer, mã số ANZSCO 253112
– Resident Medical Officer chuẩn đoán, điều trị và ngăn ngừa các rối loạn và tổn thương về thể chất và tinh thần của con người, dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế hoặc các bác sĩ đa khoa cao cấp. Đăng ký hành nghề hoặc giấy phép là yêu cầu bắt buộc.
– Skill Level 1
Lương thưởng và phúc lợi
Một Resident Medical Officer thông thường có thu nhập trung bình là $53,487/năm (rơi vào khoảng $48,000 – $60,000/năm)
(Nguồn: Payscale, 2019)